Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boarding"

noun
cat boarding
/kæt ˈbɔːrdɪŋ/

dịch vụ giữ mèo

noun
pet boarding
/pɛt ˈbɔːrdɪŋ/

dịch vụ trông giữ thú cưng

noun
animal boarding
/ˈænɪməl ˈbɔrdɪŋ/

chăm sóc động vật

noun
animal boarding
/ˈænɪməl ˈbɔrdɪŋ/

dịch vụ chăm sóc động vật

noun
pet boarding facility
/pɛt ˈbɔːrdɪŋ fəˈsɪlɪti/

Cơ sở giữ thú cưng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY