Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blessings"

verb
Attract blessings
/əˈtrækt ˈblɛsɪŋz/

Thu hút phước lành

verb phrase
lose blessings in the afterlife
/luːz ˈblɛsɪŋz ɪn ðɪ ˈæftərˌlaɪf/

tổn phước sau này

noun
Flourishing blessings
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈblɛsɪŋz/

Những phước lành thịnh vượng

noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/

chúc phúc từ những người gần gũi

noun
nuptial blessings
/ˈnʊp.ʃəl ˈblɛs.ɪŋz/

Lời chúc phúc dành cho đôi uyên ương trong ngày cưới hoặc lễ thành hôn

noun
marriage blessings
/ˈmærɪdʒ ˈblɛsɪŋz/

lời chúc phúc cho hôn nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY