Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blending"

noun
image blending
/ˈɪmɪdʒ ˈblɛndɪŋ/

Hòa trộn hình ảnh

noun
concrete blending
/ˈkɒnkrit ˈblɛndɪŋ/

hoạt động trộn bê tông

noun
audio blending
/ˈɔː.di.əʊ ˈblen.dɪŋ/

Quá trình pha trộn âm thanh để tạo ra một bản hòa âm liền mạch hoặc hiệu ứng âm thanh mong muốn.

noun
tea blending technique
/tiː ˈblɛndɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật pha trà

noun
paint blending
/peɪnt ˈblɛndɪŋ/

sự pha trộn màu sắc

noun
color blending
/ˈkʌlər ˈblɛndɪŋ/

sự pha trộn màu sắc

noun
tea blending
/tiː ˈblɛndɪŋ/

Sự pha trộn trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY