Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bia"

noun
Attractiveness bias
/əˈtræktɪvnəs ˈbaɪəs/

Thiên kiến về sự hấp dẫn

noun
confirmation bias
/ˌkɒnfərˈmeɪʃən ˈbaɪəs/

Thiên kiến xác nhận

noun
cognitive bias
/ˈkɒɡnətɪv ˈbaɪəs/

Thiên kiến nhận thức

verb phrase
Limit alcohol consumption
/ˈlɪmɪt ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/

Hạn chế rượu bia

noun
bias cutting technique
/ˈbaɪəs ˈkʌtɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật cắt bias

noun
Alcohol-related disease
/ˌælkəˈhɔːl rɪˈleɪtɪd dɪˈziːz/

bệnh của người thích uống bia rượu

noun
Non-alcoholic beer segment

phân khúc bia không cồn

noun
Beer industry profit
/bɪər ˈɪndəstri ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận ngành bia

noun
specific beer odor
/spəˈsɪfɪk bɪr ˈoʊdər/

Mùi đặc trưng của bia

noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/

mùi bia đặc trưng

noun phrase
Distinct beer aroma
/dɪˈstɪŋkt bɪr əˈroʊmə/

mùi bia đặc trưng

noun
fruit ale
/fruːt eɪl/

Loại bia trái cây

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY