verb phrase
Limit alcohol consumption
/ˈlɪmɪt ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/ Hạn chế rượu bia
noun
Alcohol-related disease
/ˌælkəˈhɔːl rɪˈleɪtɪd dɪˈziːz/ bệnh của người thích uống bia rượu
noun
Non-alcoholic beer segment
phân khúc bia không cồn
noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/ mùi bia đặc trưng
noun
pilsner
Loại bia lager nổi tiếng có nguồn gốc từ thành phố Pilsen của Cộng hòa Séc.