Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bia"

noun
cognitive bias
/ˈkɒɡnətɪv ˈbaɪəs/

Thiên kiến nhận thức

verb phrase
Limit alcohol consumption
/ˈlɪmɪt ˈælkəhɒl kənˈsʌmpʃən/

Hạn chế rượu bia

noun
bias cutting technique
/ˈbaɪəs ˈkʌtɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật cắt bias

noun
Alcohol-related disease
/ˌælkəˈhɔːl rɪˈleɪtɪd dɪˈziːz/

bệnh của người thích uống bia rượu

noun
Non-alcoholic beer segment

phân khúc bia không cồn

noun
Beer industry profit
/bɪər ˈɪndəstri ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận ngành bia

noun
specific beer odor
/spəˈsɪfɪk bɪr ˈoʊdər/

Mùi đặc trưng của bia

noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/

mùi bia đặc trưng

noun phrase
Distinct beer aroma
/dɪˈstɪŋkt bɪr əˈroʊmə/

mùi bia đặc trưng

noun
fruit ale
/fruːt eɪl/

Loại bia trái cây

noun
pilsner
/pɪlznər/

Loại bia lager nổi tiếng có nguồn gốc từ thành phố Pilsen của Cộng hòa Séc.

noun
media bias
/ˈmiː.di.ə baɪ.əs/

thiên lệch truyền thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY