Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beverage"

noun
healthy beverage
/ˈhɛlθi ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống tốt cho sức khỏe

noun
Regular beverage
/ˈreɡjələr ˈbevərɪdʒ/

Đồ uống thông thường

noun phrase
Liver-damaging beverages
/ˈlɪvər ˈdæmɪdʒɪŋ ˈbɛvərɪdʒɪz/

Đồ uống gây bệnh gan

noun
hot beverage
/hɑːt bɛvərɪdʒ/

đồ uống nóng

noun
oat beverage
/oʊt ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống làm từ yến mạch

noun
bottled beverage
/ˈbɒtld ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống đóng chai

noun
wellness beverage
/ˈwɛl.nəs ˈbɛv.ər.ɪdʒ/

thức uống tốt cho sức khỏe

noun
protein beverage
/ˈproʊtiːn ˈbɛvərɪdʒ/

đồ uống protein

noun
sweetened bean beverage
/swiːtənd biːn bɛvərɪdʒ/

Đồ uống làm từ đậu được thêm đường

noun
caffeinated beverage
/ˈkæfɪneɪtɪd ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống có chứa caffeine

noun
cold beverage
/koʊld ˈbɛvərɪdʒ/

đồ uống lạnh

noun
energy beverage
/ˈɛnərdʒi ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống năng lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY