Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bend"

noun
Sharp bend
/ʃɑːrp bend/

Khúc cua gấp

verb
Seize the moment to bend down
/ˌsiːz ðə ˈmoʊmənt tuː bend daʊn/

tranh thủ cúi xuống

noun
fender bender
/ˈfɛndər ˌbɛndər/

Va chạm nhẹ

noun
horseshoe bend
/ˈhɔːrsshubaɪnd/

đối diện vành móng ngựa

noun
river bend
/ˈrɪvər bend/

khúc sông

noun
fire bending
/ˈfaɪər ˌbɛndɪŋ/

hướng hỏa thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY