Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " belt"

noun
leather belt
/ˈleðər belt/

thắt lưng da

noun
economic belt
/ˌiːkəˈnɒmɪk belt/

vành đai kinh tế

noun
championship belt
/ˈtʃæmpiənʃɪp belt/

tranh đai vô địch

noun
synchronization belt
/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən bɛlt/

dây đai truyền động của động cơ

noun
volcanic belt
/vɒlˈkeɪnɪk bɛlt/

dải núi lửa

noun
timing belt
/ˈtaɪmɪŋ bɛlt/

dây đai cam

noun
safety belt
/ˈseɪfti bɛlt/

dây an toàn

noun
safety belt
/ˈseɪfti bɛlt/

đai an toàn

noun
rust belt
/rʌst bɛlt/

vành đai gỉ sét

noun
seat belt
/siːt bɛlt/

dây an toàn

noun
conveyor belt
/kənˈveɪ.ər bɛlt/

băng chuyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY