Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " behind"

verb phrase
lagging behind demand
/læɡɪŋ bɪˈhaɪnd dɪˈmænd/

chưa theo kịp nhu cầu

noun phrase
the truth behind
/ðə truːθ bɪˈhaɪnd/

sự thật đằng sau

verb
falling behind
/ˌfɔːlɪŋ bɪˈhaɪnd/

tụt lại phía sau

phrase
hands clasped behind back
/hændz klæspt bɪˈhaɪnd bæk/

hai tay đan sau lưng

phrase
hands behind back
/hændz bɪˈhaɪnd bæk/

hai tay đặt sau lưng

noun
Wedding photoshoot behind the scenes
/ˈwɛdɪŋ ˈfoʊtoʊˌʃut bɪˈhaɪnd ðə ˈsinz/

Hậu trường chụp ảnh cưới

verb
check behind
/tʃɛk bɪˈhaɪnd/

kiểm tra phía sau

verb
look behind
/lʊk bɪˈhaɪnd/

nhìn lại, nhìn ra phía sau

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY