Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " behind"

verb phrase
lagging behind demand
/læɡɪŋ bɪˈhaɪnd dɪˈmænd/

chưa theo kịp nhu cầu

noun phrase
the truth behind
/ðə truːθ bɪˈhaɪnd/

sự thật đằng sau

verb
falling behind
/ˌfɔːlɪŋ bɪˈhaɪnd/

tụt lại phía sau

phrase
hands clasped behind back
/hændz klæspt bɪˈhaɪnd bæk/

hai tay đan sau lưng

phrase
hands behind back
/hændz bɪˈhaɪnd bæk/

hai tay đặt sau lưng

noun
Wedding photoshoot behind the scenes
/ˈwɛdɪŋ ˈfoʊtoʊˌʃut bɪˈhaɪnd ðə ˈsinz/

Hậu trường chụp ảnh cưới

verb
check behind
/tʃɛk bɪˈhaɪnd/

kiểm tra phía sau

verb
look behind
/lʊk bɪˈhaɪnd/

nhìn lại, nhìn ra phía sau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY