Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beet"

noun
lady beetle
/ˈleɪdi biːtl/

bướm rùa

noun
wood-boring beetle
/wʊdˈbɔːrɪŋ ˈbiːtl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
fire beetle
/faɪər ˈbiːtəl/

bọ cánh cứng phát sáng

noun
bark beetle
/bɑrk ˈbiːtəl/

bọ cánh cứng gây hại cho vỏ cây

noun
diving beetle
/ˈdaɪ.vɪŋ ˈbiː.təl/

bọ cánh cứng lặn

noun
aquatic beetle
/əˈkwɑːtɪk ˈbiːtl/

bọ cánh cứng sống dưới nước

noun
woodboring beetle
/ˈwʊdˌbɔːrɪŋ ˈbiːtl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
weevils
/ˈwiːvəl/

bọ beetle

noun
water beetle
/ˈwɔːtər ˈbiːtəl/

bọ cánh cứng nước

noun
roller beetle
/ˈroʊlər ˈbiːtəl/

bọ cánh cứng lăn

noun
sugar beet
/ˈʃʌɡər biːt/

củ cải đường

noun
dung beetle
/dʌŋ ˈbiːtəl/

bọ cánh cứng phân hủy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY