Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beer"

noun
Non-alcoholic beer segment

phân khúc bia không cồn

noun
specific beer odor
/spəˈsɪfɪk bɪr ˈoʊdər/

Mùi đặc trưng của bia

noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/

mùi bia đặc trưng

noun phrase
Distinct beer aroma
/dɪˈstɪŋkt bɪr əˈroʊmə/

mùi bia đặc trưng

noun
keg beer
/kɛɡ bɪər/

bia thùng

noun
artisanal beer
/ˈɑː.tɪ.zən.əl bɪr/

Bia thủ công, được sản xuất bằng phương pháp truyền thống và nhỏ lẻ.

noun
craft beer
/kræft bɪr/

bia thủ công

noun
fresh beer
/frɛʃ bɪr/

bia tươi

noun
tap beer
/tæp bɪər/

bia tươi

noun
draft beer
/dræft bɪr/

Bia tươi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY