Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " battle"

noun
Livestream battle god
/ˈlaɪvstriːm ˈbætl ɡɒd/

Chiến thần livestream

noun
legal battle
/ˈliːɡəl ˈbætl/

cuộc chiến pháp lý

noun
arduous battle
/ˈɑːrdʒuəs ˈbætl/

trận khổ chiến

noun
chance of winning the battle
/tʃæns ʌv ˈwɪnɪŋ ðə ˈbætl/

cơ hội thắng trận

noun
public relations battle
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈbætl/

cuộc chiến quan hệ công chúng

noun
Ukraine battlefield
/juːˈkreɪn ˈbætəlfiːld/

chiến trường Ukraine

noun
Space battlefield
/speɪs ˈbætəlˌfiːld/

Vũ trụ thành chiến trường

noun
Main battle tank
/meɪn ˈbætl tæŋk/

Xe tăng chủ lực

noun
online battle
/ˈɒnˌlaɪn ˈbætl/

Trận chiến trực tuyến

noun
survival battle
/sərˈvaɪvəl ˈbætl/

Trận chiến sinh tồn

noun
Relegation battle
/rɪləˈɡeɪʃən ˈbætl/

đua tránh vị trí xuống hạng

noun
multiplayer online battle arena
/mʌltiˌpleɪər ˈɒnlaɪn ˈbætl əˈriːnə/

Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY