Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bass"

noun
rock bass
/rɒk bæs/

các loại cá rô biển hay cá rô đá

noun
sub-bass
/sʌb bæs/

dải tần số âm thanh rất thấp dưới tần số bass chính, thường dùng trong âm nhạc để tạo cảm giác sâu và mạnh mẽ

noun
asian sea bass
/ˈeɪʒən siː bæs/

Cá bảy màu châu Á

noun
striped bass
/strɪpt bæs/

cá vược sọc

noun
bigmouth bass
/ˈbɪɡmaʊθ bæs/

cá vược miệng rộng

noun
dubstep
/ˈdʌb.stɛp/

một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.

noun
double bass
/ˈdʌb.əl beɪs/

đàn double bass

noun
house music
/haʊs ˈmjuːzɪk/

Nhạc house (house music) là một thể loại nhạc điện tử, thường có nhịp điệu đều và sử dụng các yếu tố như synth, bass, và âm thanh điện tử.

noun
largemouth bass
/ˈlɑːrdʒmaʊθ bæs/

cá vược miệng rộng

noun
bass voice
/bæs vɔɪs/

Giọng bass

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY