Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " basis"

verb
examine the basis
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈbeɪsɪs/

xem xét cơ sở

verb
build on a turnkey basis
/ˈtɜːrnkiː/

xây biệt thự chìa khóa trao tay

noun
Inherited basis
/ɪnˈherɪtɪd ˈbeɪsɪs/

Cơ sở kế thừa

noun
trustworthy basis
/trʌstˈwɜːrði ˈbeɪsɪs/

cơ sở đáng tin cậy

noun
philosophical basis
/ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl ˈbeɪ.sɪs/

căn cứ triết học

noun
legal basis
/ˈliːɡəl ˈbeɪsɪs/

cơ sở pháp lý

noun
scientific basis
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈbeɪsɪs/

cơ sở khoa học

noun
theoretical basis
/θɪəˈrɛtɪkəl ˈbeɪsɪs/

cơ sở lý thuyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY