Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " balance"

noun
humidity balance
/ˈhjuːmɪdəti ˈbæləns/

cân bằng độ ẩm

noun
mental balance
/ˈmɛntəl ˈbæləns/

sự cân bằng tinh thần

noun
environmental balance
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈbæləns/

cân bằng môi trường

noun
trade balance equilibrium
/treɪd ˈbæl.əns iː.kwɪˈlɪb.ri.əm/

cân bằng cán cân thương mại

noun
blood pressure balance
/ˈblʌd ˌpreʃər ˈbæləns/

cân bằng huyết áp

noun
strategic balance
/strəˈtiːdʒɪk ˈbæləns/

cân bằng chiến lược

noun
opening balance
/ˈoʊpənɪŋ ˈbæləns/

Số dư đầu kỳ

noun
proportional balance
/prəˈpɔːrʃənəl ˈbæləns/

cân bằng tỉ lệ

noun
positive trade balance
/ˈpɑːzətɪv treɪd ˈbæləns/

cán cân thương mại dương

verb
be balanced
/biː ˈbælənst/

cân bằng

noun
electrolyte balance
/ɪˈlɛktroʊˌlaɪt ˈbæləns/

cân bằng điện giải

noun
water balance
/ˈwɔːtər ˈbæləns/

cân bằng nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY