Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " background"

noun
Elite background
/ɪˈliːt ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân danh giá

adjective
Extremely wealthy background
/ɪkˈstriːmli ˈwɛlθi ˈbækˌɡraʊnd/

Gia thế khủng

noun
Disadvantaged background
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈbækɡraʊnd/

Hoàn cảnh khó khăn, xuất thân khó khăn

noun
Poor background
/pʊər ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân nghèo khó

noun
working-class background
/ˈwɜːrkɪŋ klæs ˈbækˌɡraʊnd/

xuất thân công nhân

noun phrase
stellar reputation and background
/ˈstɛlər ˌrɛpjʊˈteɪʃən ænd ˈbækˌɡraʊnd/

lý lịch và danh tiếng vượt trội

noun
Wealthy background
/ˈwelθi ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân giàu có

adjective
powerful background
/ˈpaʊərfəl ˈbækˌɡraʊnd/

Gia thế khủng

noun
aristocratic background
/ˌærɪstəˈkrætɪk ˈbækɡraʊnd/

xuất thân quý tộc

noun
performance background
/pərˈfɔːrməns ˈbækɡraʊnd/

lý lịch biểu diễn

noun
Affluent background
/ˈæfluənt ˈbækɡraʊnd/

xuất thân giàu có

noun
company background
/ˈkʌmpəni ˈbækɡraʊnd/

Thông tin chung về công ty

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY