Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bột sắn"

noun
trân châu
/tʃɪn tʃaʊ/

Trân châu có nghĩa là hạt nổi trong trà sữa, thường được làm từ bột sắn hoặc bột năng và có vị ngọt.

noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpɪˈoʊkə dɪˈzɜrt/

Món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpiˈoʊkə dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
steamed tapioca cake
/stiːmd ˌtæpɪˈoʊkə keɪk/

Bánh bột sắn hấp

noun
tapioca pearl dessert with pomegranate seeds
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrl dɪˈzɜrt wɪð ˈpɒmɪˌɡrænɪt siːdz/

Món tráng miệng từ bột sắn với hạt lựu

noun
tapioca
/ˌtæpiˈoʊkə/

bột sắn, tinh bột sắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY