Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bắt chước"

noun
foundation model
/faʊnˈdeɪʃən ˈmɒdl/

Nền tảng bắt chước

noun
imitator
/ˈɪmɪteɪtər/

người bắt chước

noun
Fleeting Imitation
/ˈfliːtɪŋ ˌɪmɪˈteɪʃən/

khoảnh khắc bắt chước

noun
animal game
/ˈænɪməl ɡeɪm/

trò chơi bắt chước động vật

noun
parakeet
/ˈpær.ə.kiːt/

chim vẹt nhỏ, thường có màu sắc sặc sỡ và khả năng bắt chước tiếng nói

noun
emulation
/ˈɛm.jʊ.leɪt/

sự bắt chước, sự mô phỏng

noun
imitation
/ˌɪmɪˈteɪʃən/

sự bắt chước

verb
emulate
/ˈɛm.jʊ.leɪt/

mô phỏng, bắt chước

noun
parody
/ˈpærədi/

Sự bắt chước hài hước hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật, bài hát, hoặc một thể loại.

noun
mimicry
/ˈmɪmɪkri/

Sự bắt chước

noun
parrot learning
/ˈpær.ət ˈlɜrn.ɪŋ/

học theo kiểu bắt chước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY