Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bảo quản thực phẩm"

noun
thịt xông khói
/tʰi˧t̚ ʔsɔŋ˧ kʰɔj˧/

Thịt xông khói là thịt đã được chế biến qua phương pháp xông khói, thường dùng để tăng hương vị và bảo quản thực phẩm.

noun
icebox
/ˈaɪsˌbɑːks/

tủ lạnh (để bảo quản thực phẩm đông lạnh)

verb
pickling
/ˈpɪk.lɪŋ/

dưa chua (quá trình bảo quản thực phẩm trong dung dịch muối hoặc giấm)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY