Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bạc hà"

adjective
Minty
/ˈmɪnti/

Có mùi bạc hà

adjective
Refreshing mint
/ˈriːfreʃɪŋ mɪnt/

lá bạc hà thanh mát

noun
peppermint essential oil
/ˈpepərmɪnt ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

tinh dầu bạc hà

noun
mint sauce
/mɪnt sɔːs/

Sốt bạc hà (dùng làm gia vị hoặc nước chấm)

noun
mint jelly
/mɪnt ˈdʒɛli/

thạch bạc hà

noun
mint oil
/mɪnt ɔɪl/

dầu bạc hà

noun
mint tea
/mɪnt tiː/

trà bạc hà

noun
mentha oil
/ˈmɛnθə ɔɪl/

Dầu mentha (dầu bạc hà) là một loại tinh dầu được chiết xuất từ lá của cây bạc hà.

noun
peppermint tea
/ˈpɛpərˌmɪnt ti/

trà bạc hà

noun
peppermint oil
/ˈpɛpərˌmɪnt ɔɪl/

Dầu bạc hà

noun
mentha
/ˈmɛnθə/

cây bạc hà

adjective
Mint green
/mɪnt ɡriːn/

Màu xanh bạc hà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY