Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bò sát"

noun
Reptile Discovery Center
/ˈrɛptaɪl dɪˈskʌvəri ˈsɛntər/

Trung tâm Khám phá Bò sát

noun
crocodilian
/ˌkrɒkəˈdɪliən/

loài bò sát giống cá sấu

noun
herpeton
/ˈhɜːrpɪtən/

loài bò sát (chỉ chung cho các loài bò sát và lưỡng cư)

adjective
reptilian
/rɛpˈtɪl.i.ən/

thuộc về loài bò sát

noun
reptile car
/ˈrɛp.taɪl kɑr/

Xe bò sát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY