Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bò"

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

noun
climate bond
/ˈklaɪmət bɒnd/

trái phiếu xanh

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
Government bond
/ˈɡʌvərmənt bɒnd/

Trái phiếu chính phủ

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

noun
floral bouquet
/ˈflɔːrəl boʊˈkeɪ/

Bó hoa

noun
plastic box
/ˈplæstɪk bɒks/

hộp nhựa

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

noun
national student body
/ˈnæʃənəl ˈstudənt ˈbɑdi/

tổ chức sinh viên toàn quốc

noun
perception of boundary
/pərˈsepʃən əv ˈbaʊndəri/

sự nhận thức về ranh giới

verb
violate boundaries
/ˈvaɪəleɪt ˈbaʊndəriz/

vi phạm ranh giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY