Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " automation"

noun
customs automation
/ˈkʌstəmz ˌɔːtəˈmeɪʃən/

tự động hóa hải quan

noun
workplace automation
/ˈwɜːrkˌpleɪs ˌɔːtəməˈneɪʃən/

tự động hóa nơi làm việc

noun
office automation certificate
/ˈɔːfɪs ɔːtəˈmeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ tự động hóa văn phòng

noun
industrial automation
/ɪnˈdʌstrɪəl ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa công nghiệp

noun
office automation
/ˈɔfɪs ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa văn phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY