Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attack"

verb
sneak attack
/sniːk əˈtæk/

đánh úp

verb
orchestrate an attack
/ˈɔːrkɪstreɪt ən əˈtæk/

dàn xếp tấn công

noun
malware attack
/ˈmælwer əˈtæk/

Cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại

noun
wave of attacks
/weɪv əv əˈtæks/

làn sóng công kích

noun
DDoS attack
/ˈdiːˌdɑːs əˈtæk/

đánh úp cư dân mạng

noun
threat of attack
/θrɛt əv əˈtæk/

nguy cơ tấn công

noun phrase
heart attack and stroke
/hɑːrt əˈtæk ænd stroʊk/

đau tim và đột quỵ

noun
Surprise attack
/sərˈpraɪz əˈtæk/

Cuộc tấn công bất ngờ

noun
One-way attack drone
/wʌnˌweɪ əˈtæk droʊn/

Máy bay không người lái tấn công một chiều

noun
transient ischemic attack
/ˈtrænziənt ɪˈskiːmɪk əˈtæk/

cơn thiếu máu não thoáng qua

noun
ground attack aircraft
/ˈɡraʊnd əˈtæk ˈeəˌkræft/

máy bay cường kích

noun
good attack
/ɡʊd əˈtæk/

tấn công tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY