Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assistance"

noun
food assistance
/fuːd əˈsɪstəns/

hỗ trợ lương thực, viện trợ lương thực

verb phrase
require assistance
/rɪˈkwaɪər əˈsɪstəns/

cần hỗ trợ

noun
displacement assistance
/dɪsˈpleɪsmənt əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
relocation assistance
/rɪloʊˈkeɪʃən əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
language assistance
/ˈlæŋɡwɪdʒ əˈsɪstəns/

hỗ trợ ngôn ngữ

noun
loan assistance
/loʊn əˈsɪs.təns/

hỗ trợ vay vốn

noun
Humanitarian assistance
/hjuːˌmænɪˈteəriən əˈsɪstəns/

Hỗ trợ nhân đạo

noun
physician assistance
/fɪˈzɪʃən əˈsɪstəns/

Trợ lý bác sĩ

prepositional phrase
with the assistance
/wɪθ ðə əˈsɪstəns/

với sự hỗ trợ

noun
legal assistance
/ˈliːɡəl əˈsɪstəns/

trợ giúp pháp lý

noun
employee assistance program
/ɪmˈplɔɪi əˈsɪstəns ˈproʊɡræm/

chương trình hỗ trợ nhân viên

noun
Economic assistance
/ˌiːkəˈnɒmɪk əˈsɪstəns/

Viện trợ kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY