Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ask"

phrase
parents can ask themselves

phụ huynh có thể tự hỏi

verb
surround and ask for a photo
/səˈraʊnd ænd æsk fɔːr ə ˈfoʊtoʊ/

vây quanh xin chụp hình

adjective
above the asking price
/əˈbʌv ðə ˈæskɪŋ praɪs/

cao hơn so với giá khởi điểm

phrase
many people ask
/ˈmɛni ˈpiːpəl æsk/

nhiều người hỏi

verb
Pretend to ask to buy
/prɪˈtɛnd tuː æsk tuː baɪ/

Vờ hỏi mua

noun
frequently asked questions
/ˈfriːkwəntli æskt ˈkwɛsʧənz/

câu hỏi thường gặp

verb
seriously ask
/ˈsɪr.i.əs.li æsk/

hỏi một cách nghiêm túc

noun
frequently asked inquiries
/ˈfriː.kwənt.li æskt ɪnˈkwaɪəriz/

các câu hỏi thường gặp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY