Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " artery"

noun
coronary artery
/ˈkɒrənəri ˈɑːrtəri/

động mạch vành

noun
coronary artery stenosis
/ˈkɒrənəri ˈɑːrtəri stɪˈnoʊsɪs/

tắc hẹp động mạch vành

noun
coronary artery disease
/ˈkɒrənəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/

bệnh động mạch vành

noun
cerebral artery
/səˈriːbrəl ˈɑːrtəri/

Động mạch não

noun
renal artery
/ˈriː.nəl ˈɑːr.ti/

Động mạch thận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY