Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " art"

noun
anime art
/ˈænɪmeɪ ɑːrt/

Nghệ thuật anime

noun
deep learning art
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ɑːrt/

Nghệ thuật học sâu

noun
escape artistry
/ɪˈskeɪp ˈɑːrtɪstri/

kinh nghiệm trốn trại

noun
solid artistic foundation
/ˌsɒlɪd ɑːrˈtɪstɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng nghệ thuật vững chắc

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
Fantasy art
/ˈfæntəsi ɑːrt/

Nghệ thuật kỳ ảo

noun
creative art
/kriˈeɪtɪv ɑːrt/

nghệ thuật sáng tạo

verb
exhibit artifacts
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɑːrtɪˌfakts/

trưng bày hiện vật

noun
associated articles
/əˈsoʊʃieɪtɪd ˈɑːrtɪklz/

các bài viết liên quan

noun
generation of artists
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən əv ˈɑːrtɪsts/

Thế hệ nghệ sĩ

noun
cultural and artistic activities
/ˈkʌltʃərəl ænd ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động văn hóa nghệ thuật

noun
male artist
/mæl ˈɑːrtɪst/

nam nghệ sĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY