Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " arch"

noun
East Asian architecture
/iːst ˈeɪʒən ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc Đông Á

noun
Chinese architecture
/ˌtʃaɪˈniːz ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc Trung Hoa

noun
Chinese classical architecture
/tʃaɪˈniːz ˈklæsɪkəl ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc cổ điển Trung Quốc

noun
novel architecture
/ˈnɒvəl ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc độc đáo

noun
vintage architecture
/ˈvɪntɪdʒ ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc cổ điển

noun
aristocratic architecture
/əˌrɪstəˈkrætɪk ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc quý tộc

noun
service-oriented architecture
/ˈsɜːrvɪs ɔːrientɪd ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc hướng dịch vụ

noun phrase
stunning architecture
/ˈstʌnɪŋ ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc tuyệt đẹp

noun phrase
impressive architecture
/ɪmˈpresɪv ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc ấn tượng

noun
art architecture
/ɑːrt ˈɑːrkɪtektʃər/

nghệ thuật kiến trúc

noun
cellular architecture
/ˈsɛljələr ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

kiến trúc tế bào

noun
creative architecture
/kriˈeɪtɪv ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc sáng tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY