Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aquaculture"

noun
shrimp aquaculture
/ʃrɪmp ˌækwəˈkʌltʃər/

Nuôi trồng tôm

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɑː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
catfish aquaculture
/ˈkæt.fɪʃ ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng cá tra

noun
sustainable aquaculture
/səˈsteɪnəbl ˌɑːkwəˈkʌltʃər/

nuôi trồng thủy sản bền vững

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY