Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aqua"

noun
ipomoea aquatica
/ˌaɪ.pəˈmiː.ə əˈkwæt.ɪ.kə/

cỏ nước

noun
shrimp aquaculture
/ʃrɪmp ˌækwəˈkʌltʃər/

Nuôi trồng tôm

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɑː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
catfish aquaculture
/ˈkæt.fɪʃ ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng cá tra

noun
sustainable aquaculture
/səˈsteɪnəbl ˌɑːkwəˈkʌltʃər/

nuôi trồng thủy sản bền vững

noun
synchronized aquatics
/ˈsɪŋkrənaɪzd əˈkwɑːtɪks/

thể thao dưới nước đồng bộ

noun
fish for aquarists
/fɪʃ fɔːr əˈkwɑːrɪsts/

cá cho người nuôi cá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY