Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " approach"

noun
Aimee's approach
/əˈmeɪz əˈproʊtʃ/

cách Aimee đề cập

noun
logical approach
/ˈlɒdʒɪkəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận hợp lý

noun
fresh approach
/freʃ əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun phrase
different approach
/ˈdɪfrənt əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận khác

noun
Hands-on approach
/ˌhændz ˈɒn əˈproʊtʃ/

Phương pháp thực hành

adjective
sincere and approachable
/sɪnˈsɪər ænd əˈproʊtʃəbəl/

chân tình gần gũi

noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/

Chiến lược tiếp cận thị trường

verb
Generate novel approaches
/ˈdʒɛnəreɪt ˈnɒvəl əˈproʊtʃɪz/

Tạo ra những phương pháp mới

noun phrase
different approaches
/ˈdɪfrənt əˈproʊtʃɪz/

các phương pháp tiếp cận khác nhau

noun
Complex approach
/ˈkɑːmpleks əˈproʊtʃ/

Phương pháp tiếp cận phức tạp

noun
Innovative approach
/ˈɪnəveɪtɪv əˈproʊtʃ/

Phương pháp tiếp cận đổi mới

noun
evidence-based approach
/ˈevɪdənsˌbeɪst əˈproʊtʃ/

Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY