noun
logical approach
phương pháp tiếp cận hợp lý
noun phrase
different approach
phương pháp tiếp cận khác
noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/ Chiến lược tiếp cận thị trường
verb
Generate novel approaches
/ˈdʒɛnəreɪt ˈnɒvəl əˈproʊtʃɪz/ Tạo ra những phương pháp mới
noun phrase
different approaches
các phương pháp tiếp cận khác nhau
noun
Complex approach
Phương pháp tiếp cận phức tạp
noun
Innovative approach
Phương pháp tiếp cận đổi mới
noun
evidence-based approach
/ˈevɪdənsˌbeɪst əˈproʊtʃ/ Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng