Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " approach"

noun
unique approach
/juːˈniːk əˈproʊtʃ/

phương pháp độc đáo

noun
Step-by-step approach
/ˈstep baɪ ˈstep əˈproʊtʃ/

Phương pháp từng bước

noun
bridge approach
/ˈbrɪdʒ əˌproʊtʃ/

Đường dẫn lên cầu

noun
new approach
/njuː əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun
instructional approach
/ɪnˈstrʌkʃənəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
Aimee's approach
/əˈmeɪz əˈproʊtʃ/

cách Aimee đề cập

noun
logical approach
/ˈlɒdʒɪkəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận hợp lý

noun
fresh approach
/freʃ əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun phrase
different approach
/ˈdɪfrənt əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận khác

noun
Hands-on approach
/ˌhændz ˈɒn əˈproʊtʃ/

Phương pháp thực hành

adjective
sincere and approachable
/sɪnˈsɪər ænd əˈproʊtʃəbəl/

chân tình gần gũi

noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/

Chiến lược tiếp cận thị trường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY