Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " appreciation"

noun
client appreciation
/ˈklaɪənt əˌpriːʃiˈeɪʃən/

sự tri ân khách hàng

noun phrase
sincere appreciation
/sɪnˈsɪər əˌpriːʃiˈeɪʃən/

sự cảm kích chân thành

noun
sincere appreciation
/sɪnˈsɪər əˌpriːʃiˈeɪʃən/

sự cảm kích chân thành

noun
token of appreciation
/ˈtoʊkən əv əˌpriːʃiˈeɪʃən/

biểu hiện của sự trân trọng

noun
wife appreciation
/waɪf əˌpriːʃiˈeɪʃən/

sự trân trọng vợ

noun
asset appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự tăng giá tài sản

noun
fan appreciation
/fæn əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự trân trọng người hâm mộ

noun
moment of appreciation
/ˈmoʊmənt əv əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Khoảnh khắc trân trọng

noun
price appreciation expectation
/praɪs əˌpriːʃiˈeɪʃən ˌɛkspɛkˈteɪʃən/

kỳ vọng giá tăng

noun
Tea appreciation
/tiː əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Thưởng trà

noun
Parental appreciation
/pəˈrentl̩ əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự trân trọng của con cái đối với cha mẹ

noun
friendship appreciation
/frɛndʃɪp əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự trân trọng tình bạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY