Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " appreciate"

verb phrase
highly appreciate the young force
/ˌhaɪli əˈpriːʃieɪt ðə jʌŋ fɔːrs/

đánh giá rất cao lực lượng trẻ

verb
be appreciated
/biː əˈpriːʃieɪtɪd/

được đánh giá cao

phrase
Sincerely appreciate
/sɪnˈsɪrli əˈpriʃieɪt/

xin trân trọng cảm

verb
highly appreciate the performance
/haɪ.li əˈpriː.ʃi.eɪt ðə pəˈfɔː.məns/

đánh giá cao màn trình diễn

phrase
UEFA is highly appreciated
juːˈeɪfə ɪz ˈhaɪli əˈpriːʃieɪtɪd

UEFA đánh giá cao

verb phrase
highly appreciate the expertise
/haɪli əˈpriːʃieɪt ðə ˌekspɜːrˈtiːz/

đánh giá cao về chuyên môn

verb
i appreciate you
/aɪ əˈpriːʃiˌeɪt ju/

Tôi đánh giá cao bạn

phrase
do you appreciate me?
/duː juː əˈpriːʃieɪt miː/

Bạn có đánh giá cao tôi không?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY