Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " appetite"

noun
decreased appetite
/dɪˈkriːst ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn

noun
loss of appetite
/lɒs ɒv ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, mất cảm giác thèm ăn

verb
curb appetite
/kɜːrb ˈæpɪtaɪt/

kìm chế thèm ăn

verb phrase
trigger appetite
/ˈtrɪɡər ˈæpɪtaɪt/

kích hoạt cảm giác thèm ăn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY