Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " apartment"

noun
renovating an apartment
/ˌrɛnəˈveɪtɪŋ ən əˈpɑːrtmənt/

cải tạo căn hộ chung cư

noun
landed apartment
/ˈlændɪd əˈpɑːrtmənt/

căn hộ đất nền

noun
Luxury apartment
/ˈlʌkʒəri əˈpɑːrtmənt/

Chung cư cao cấp

noun
studio apartment model
/ˈstjuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt ˈmɑːdl/

mô hình căn hộ studio

noun
studio apartment
/ˈstuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt/

căn hộ studio, căn hộ một phòng

noun
Thanh Da apartment complex
/tæŋ dɑ əˈpɑːrtmənt ˈkɒmplɛks/

Khu chung cư Thanh Đa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY