Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " angle"

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun phrase
different angle
/ˈdɪfrənt ˈæŋɡl/

Góc nhìn khác

noun
high angle
/haɪ ˈæŋɡəl/

góc cao

noun
defined angle
/dɪˈfaɪnd ˈæŋɡəl/

góc xác định

noun
distinct angle
/dɪˈstɪŋkt æŋɡəl/

góc phân biệt

noun
Reflex angle
/ˈriːflɛks æŋɡl/

Góc tù (lớn hơn 180 độ)

noun
sharp angle
/ʃɑrp ˈæŋɡl/

góc nhọn

noun
acute angle
/əˈkjuːt ˈæŋɡl/

góc nhọn

noun
blunt angle
/blʌnt ˈæŋɡəl/

góc tù

noun
perpendicular angle
/ˌpɜːr.pənˈdɪk.jə.l̩ ˈæŋ.ɡəl/

góc vuông

noun
orthogonal angle
/ɔːrˈθɒɡənl/

góc vuông

noun
obtuse angle
/əbˈtjuːs ˈeɪŋɡl/

góc tù

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY