Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " angle"

noun phrase
different angle
/ˈdɪfrənt ˈæŋɡl/

Góc nhìn khác

noun
high angle
/haɪ ˈæŋɡəl/

góc cao

noun
defined angle
/dɪˈfaɪnd ˈæŋɡəl/

góc xác định

noun
distinct angle
/dɪˈstɪŋkt æŋɡəl/

góc phân biệt

noun
Reflex angle
/ˈriːflɛks æŋɡl/

Góc tù (lớn hơn 180 độ)

noun
sharp angle
/ʃɑrp ˈæŋɡl/

góc nhọn

noun
acute angle
/əˈkjuːt ˈæŋɡl/

góc nhọn

noun
blunt angle
/blʌnt ˈæŋɡəl/

góc tù

noun
perpendicular angle
/ˌpɜːr.pənˈdɪk.jə.l̩ ˈæŋ.ɡəl/

góc vuông

noun
orthogonal angle
/ɔːrˈθɒɡənl/

góc vuông

noun
obtuse angle
/əbˈtjuːs ˈeɪŋɡl/

góc tù

noun
90-degree angle
/ˈnaɪnti dɪˈɡriː ˈeɪŋɡəl/

Góc 90 độ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY