Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " angel"

noun
Marriage to Angelina Jolie
/ˈmærɪdʒ tuː ænˌdʒiːˈliːnə ˈdʒoʊli/

cuộc hôn nhân với Angelina Jolie

noun
rebel angel
/ˈrɛbəl ˈeɪnɡəl/

thiên thần nổi loạn

noun
dark angel
/dɑrk ˈeɪn.dʒəl/

thiên thần tối tăm

noun
guardian angel
/ˈɡɑːrdiən ˈeɪndʒəl/

Thiên thần hộ mệnh

noun
fallen angel
/ˈfɔːlən ˈeɪndʒəl/

thiên thần sa ngã

noun
little angel
/ˈlɪt.əl ˈeɪn.dʒəl/

thiên thần nhỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY