Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " androgen"

noun
excess androgen
/ˈɛkˌsɛs ˈændrəˌdʒɛn/

Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.

noun
androgen excess
/ˈændrəˌdʒɛn ˈɛksɛs/

sự thừa androgen

noun
hyperandrogenemia
/ˌhaɪpərˌændərəʊˈdʒiːniːə/

Tăng cường androgen trong máu

noun
hyperandrogenism
/ˌhaɪpərˈændərəʤɪzəm/

tình trạng tăng androgen trong cơ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY