Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " analytics"

noun
YouTube analytics
/ˈjuːtjuːb ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích kênh YouTube

noun
search analytics
/sɜːrtʃ ˌænəˈlɪtɪks/

phân tích tìm kiếm

noun
Google Analytics
/ˈɡuːɡəl ænəˈlɪtɪks/

Google Analytics

noun
video analytics
/ˈvɪdiːoʊ ˌænəˈlɪtɪks/

phân tích video

noun
Web analytics
/wɛb ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích web

noun
sports analytics
/spɔːrts ˌænəˈlɪtɪks/

phân tích thể thao

noun
predictive analytics
/prɪˈdɪktɪv əˈnælɪtɪks/

phân tích dự đoán

noun
text analytics
/tɛkst əˈnælɪtɪks/

Phân tích văn bản

noun
business analytics
/ˈbɪznəs əˈnælɪtɪks/

phân tích kinh doanh

noun
data analytics
/ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/

phân tích dữ liệu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY