Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " analysis"

noun
issue analysis
/ˈɪʃuː əˈnæləsɪs/

phân tích vấn đề

noun
problem analysis
/ˈprɒbləm əˈnæləsɪs/

phân tích vấn đề

noun
cause analysis
/kɔːz əˈnæləsɪs/

phân tích nguyên nhân

noun
cost-benefit analysis
/ˌkɔst ˈbenɪfɪt əˈnæləsɪs/

Phân tích chi phí-lợi ích

noun
financial analysis
/fəˈnænʃəl əˈnæləsɪs/

phân tích tài chính

noun
impact analysis
/ˈɪmpækt əˈnæləsɪs/

phân tích tác động

noun
certificate of analysis
/sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs/

giấy chứng nhận phân tích

noun
SWOT analysis
/ˈswɒt əˈnæləsɪs/

Phân tích SWOT

noun
customer analysis
/ˈkʌstəmər əˈnæləsɪs/

phân tích khách hàng

noun
SocialBlade analysis
/ˈsoʊʃəlˌbleɪd əˈnæləsɪs/

phân tích SocialBlade

noun
data analysis tools
/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs tuːlz/

công cụ phân tích dữ liệu

noun
Match analysis
/mætʃ əˈnæləsɪs/

Phân tích trận đấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY