Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " analysis"

noun
fluid analysis
/ˈfluːɪd əˈnæləsɪs/

xét nghiệm dịch

noun
applied behavior analysis
/əˈplaɪd bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/

phân tích hành vi ứng dụng

noun
DNA analysis
/diːˈɛnˌeɪ əˈnæləsɪs/

Qua phân tích DNA

noun
facial analysis
/ˈfeɪʃəl əˈnæləsɪs/

phân tích khuôn mặt

noun
Social analysis
/ˈsoʊʃəl əˈnæləsɪs/

Phân tích xã hội

noun
advertising effectiveness analysis
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs əˈnæləsɪs/

phân tích hiệu quả quảng cáo

noun
detailed analysis
/ˈdiːteɪld əˈnæləsɪs/

phân tích chi tiết

noun
legal analysis
/ˈliːɡəl əˈnæləsɪs/

phân tích pháp lý

noun
personality analysis
/ˌpɜːrsənˈæləti əˈnæləsɪs/

phân tích tính cách

noun
safety analysis
/ˈseɪfti əˈnæləsɪs/

phân tích an toàn

noun
Microbial analysis
/maɪˈkroʊbiəl əˈnæləsɪs/

Phân tích vi sinh vật

noun
gas analysis
/ɡæs əˈnæləsɪs/

phân tích khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY