Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " amount"

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun phrase
significant amount of rock
/sɪɡˈnɪfɪkənt əˈmaʊnt ɒv rɒk/

lượng đá đáng kể

noun
small amount of water
/smɔːl əˈmaʊnt ɒv ˈwɔːtə/

lượng nước nhỏ

noun phrase
substantial amount
/səbˈstænʃəl əˈmaʊnt/

một lượng đáng kể

noun phrase
what amount
/wʌt əˈmaʊnt/

số lượng bao nhiêu

noun phrase
the factual amount totals
/ðə ˈfækʧuəl əˈmaʊnt ˈtoʊtəlz/

Tổng số tiền thực tế

phrase
the actual figure amounts to
/ˈæktʃuəl ˈfɪɡər əˈmaʊnts tuː/

con số thực tế lên tới

noun
waste amount
/weɪst əˈmaʊnt/

lượng phế thải

noun
large amount
/lɑːrdʒ əˈmaʊnt/

số lượng lớn

noun
outstanding amount
/aʊtˈstændɪŋ əˈmaʊnt/

số tiền còn lại chưa thanh toán

noun
limited amount
/ˈlɪmɪtɪd əˈmaʊnt/

số lượng hạn chế

noun
fixed amount
/fɪkst əˈmaʊnt/

số tiền cố định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY