Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " amenities"

adjective
full of amenities
/fʊl əv əˈmiːnɪtiz/

tiện ích đầy đủ

noun phrase
modern amenities
/ˈmɒdərn əˈmiːnɪtɪz/

tiện nghi hiện đại

noun
Airport amenities
/ˈerpɔːrt əˈmiːnɪtiz/

Tiện nghi sân bay

noun
public amenities
/ˈpʌblɪk əˈmiːnɪtiz/

tiện nghi người dân

noun
high-tech amenities
/haɪ tɛk əˈmɛnɪtiz/

các tiện nghi công nghệ cao

noun
high-tech amenities
/haɪ tɛk əˈmɛnɪtiz/

tiện nghi công nghệ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY