Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " algebra"

noun
algebraic number
/ˌæl.dʒəˈbriː.ɪk ˈnʌm.bər/

số algebra

noun
modern algebra
/ˈmɒd.ən ˈæl.dʒə.brə/

Đại số hiện đại

noun
abstract algebra
/ˈæbstrækt ˈælɡəbrə/

Đại số trừu tượng

noun
matrix algebra
/ˈmeɪtrɪks ˈælɡəbrə/

Đại số ma trận

noun
linear algebra
/ˈlɪniər ˈælɡəbrə/

đại số tuyến tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY