Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " air"

noun
United States Air Force
/juːˈnaɪtɪd steɪts ɛr fɔrs/

Không quân Hoa Kỳ

noun
high-tech airport
/ˈhaɪˌtek ˈerpɔrt/

sân bay công nghệ cao

noun
automated airport
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈeərpɔːrt/

sân bay tự động

noun
domestic airport
/dəˈmɛstɪk ˈɛrˌpɔrt/

sân bay nội địa

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
mostly complete airplane
/ˈmoʊstli kəmˈpliːt ˈeəˌpleɪn/

máy bay gần như hoàn chỉnh

noun
general aviation aircraft
/ˈdʒɛnərəl ˌeɪviˈeɪʃən ˈeəˌkræft/

máy bay hàng không tổng hợp

noun
Damp air
/dæmp ɛr/

Không khí ẩm

noun
Humid air
/ˈhjuːmɪd eər/

Không khí ẩm

noun
ambient air
/ˈæmbiənt er/

không khí xung quanh

noun
long-haul aircraft
/lɔŋ hɔl ˈɛərˌkræft/

máy bay đường dài

noun
international air travel
/ˌɪntərˈnæʃənəl er ˈtrævəl/

vận tải hàng không quốc tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY