noun
mostly complete airplane
/ˈmoʊstli kəmˈpliːt ˈeəˌpleɪn/ máy bay gần như hoàn chỉnh
noun
general aviation aircraft
/ˈdʒɛnərəl ˌeɪviˈeɪʃən ˈeəˌkræft/ máy bay hàng không tổng hợp
noun
international air travel
/ˌɪntərˈnæʃənəl er ˈtrævəl/ vận tải hàng không quốc tế