noun
regenerative agriculture knowledge
/rɪˈdʒɛnərətɪv ˈæɡrɪˌkʌltʃər ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức về nông nghiệp tái tạo
noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
noun
eco-friendly agriculture
/ˈɛkoʊˈfrɛndli ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ Nông nghiệp thân thiện với môi trường
noun
slash-and-burn agriculture
/slæʃ ənd bɜrn ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ nông nghiệp chặt và đốt