Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " agriculture"

noun
regenerative agriculture knowledge
/rɪˈdʒɛnərətɪv ˈæɡrɪˌkʌltʃər ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức về nông nghiệp tái tạo

noun
smart agriculture
/smɑːrt ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

Nông nghiệp thông minh

verb
Develop agriculture
/dɪˈvɛləp ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

xây dựng nền nông nghiệp

noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/

Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.

noun
urban agriculture
/ˈɜːrbən ˈæɡrɪkʌltʃər/

Nông nghiệp đô thị

noun
eco-friendly agriculture
/ˈɛkoʊˈfrɛndli ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

Nông nghiệp thân thiện với môi trường

noun
swidden agriculture
/ˈswɪdən ˈæɡrɪkʌltʃər/

Nông nghiệp đốt rẫy

noun
sustainable agriculture
/səˈsteɪ.nə.bəl ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

nông nghiệp bền vững

noun
shifting agriculture
/ˈʃɪftɪŋ ˌæɡrɪˈkʌltʃər/

nông nghiệp chuyển đổi

noun
rotational agriculture
/roʊˈteɪʃənl ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

Nông nghiệp luân canh

noun
slash-and-burn agriculture
/slæʃ ənd bɜrn ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

nông nghiệp chặt và đốt

noun
veterinary agriculture
/ˈvɛt.ə.nɛr.i ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər/

Nông nghiệp thú y

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY