Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " advocacy"

noun
Child advocacy
/tʃaɪld ˈædvəkəsi/

Sự ủng hộ trẻ em

noun
consumer advocacy
/kənˈsjuːmər ˈædvəkəsi/

hoạt động bảo vệ người tiêu dùng

noun
Religious freedom advocacy
/rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm ˈædvəkəsi/

Vận động tự do tôn giáo

noun
brand advocacy
/brænd ˈædvəkəsi/

ủng hộ thương hiệu, sự vận động để tăng cường nhận thức và ủng hộ đối với một thương hiệu hoặc sản phẩm.

noun
youth advocacy
/ˈjuːθ ˈædvəkəsi/

Sự ủng hộ và thúc đẩy quyền lợi của giới trẻ

noun
health advocacy
/hɛlθ ˈædvəkəsi/

Ph advocacy về sức khỏe

noun
employee advocacy
/ɪmˈplɔɪ.iː ˈæd.və.kə.si/

sự ủng hộ của nhân viên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY