noun
consumer advocacy
hoạt động bảo vệ người tiêu dùng
noun
Religious freedom advocacy
/rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm ˈædvəkəsi/ Vận động tự do tôn giáo
noun
brand advocacy
ủng hộ thương hiệu, sự vận động để tăng cường nhận thức và ủng hộ đối với một thương hiệu hoặc sản phẩm.
noun
youth advocacy
Sự ủng hộ và thúc đẩy quyền lợi của giới trẻ