Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " advisor"

noun
public health advisory
/ˈpʌblɪk hɛlθ ædˈvaɪzəri/

khuyến cáo về sức khỏe cộng đồng

noun
overseas advisor
/ˌoʊvərˈsiːz ædˈvaɪzər/

cố vấn hải ngoại

noun
former advisor
/ˈfɔːrmər ædˈvaɪzər/

cựu cố vấn

noun
Security advisor
/sɪˈkjʊərɪti ædˈvaɪzər/

Cố vấn an ninh

noun
National Security Advisor
/næʃənəl sɪˈkjʊərɪti ædˈvaɪzər/

Cố vấn an ninh quốc gia

noun
overseas education advisor
/ˌoʊvərˈsiːz ɛdʒuˈkeɪʃən əˈvaɪzər/

Tư vấn viên về giáo dục quốc tế / du học

noun
career advisor
/kəˈrɪər ædˌvaɪzər/

người tư vấn nghề nghiệp

noun
student advisor
/ˈstjuːdənt əˈvaɪzər/

cố vấn sinh viên

noun
sales advisor
/seɪlz əˈvaɪzər/

cố vấn bán hàng

noun
economic advisor
/ɪˈkɒn.ə.mɪk əˈvaɪ.zər/

Cố vấn kinh tế

noun
chief advisor
/tʃiːf əˈvaɪzər/

cố vấn trưởng

noun
class advisor
/klæs ædˈvaɪ.zər/

giáo viên chủ nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY