Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " advisor"

noun
digital health advisor
/ˈdɪdʒɪtəl hɛlθ ædˈvaɪzər/

cố vấn sức khỏe kỹ thuật số

noun
driver advisory
/ˈdraɪvər ədˈvaɪzəri/

lời khuyên tài xế

noun
wellness advisor
/ˈwel.nəs ədˌvaɪ.zər/

cố vấn sức khỏe

noun
technical advisor
/ˈteknɪkl̩ ədˈvaɪzər/

cố vấn kỹ thuật

noun
public health advisory
/ˈpʌblɪk hɛlθ ædˈvaɪzəri/

khuyến cáo về sức khỏe cộng đồng

noun
overseas advisor
/ˌoʊvərˈsiːz ædˈvaɪzər/

cố vấn hải ngoại

noun
former advisor
/ˈfɔːrmər ædˈvaɪzər/

cựu cố vấn

noun
Security advisor
/sɪˈkjʊərɪti ædˈvaɪzər/

Cố vấn an ninh

noun
National Security Advisor
/næʃənəl sɪˈkjʊərɪti ædˈvaɪzər/

Cố vấn an ninh quốc gia

noun
overseas education advisor
/ˌoʊvərˈsiːz ɛdʒuˈkeɪʃən əˈvaɪzər/

Tư vấn viên về giáo dục quốc tế / du học

noun
career advisor
/kəˈrɪər ædˌvaɪzər/

người tư vấn nghề nghiệp

noun
student advisor
/ˈstjuːdənt əˈvaɪzər/

cố vấn sinh viên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY