Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " acquisition"

noun
vehicle acquisition
/ˈviːɪkəl ˌækwɪˈzɪʃən/

Mua sắm phương tiện

noun
Land acquisition
/ˌlænd ˌækwɪˈzɪʃən/

Thâu tóm mảnh đất

noun
Skill acquisition
/skɪl ˌækwɪˈzɪʃən/

Sự lĩnh hội kỹ năng

noun
customer acquisition cost
/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/

Chi phí thu hút khách hàng

noun
asset acquisition
/ˈæsɛt ˌækwɪˈzɪʃən/

Sự mua lại tài sản

noun
real estate acquisition
/riːəl ɪˈsteɪt ˌækwɪˈzɪʃən/

Sự thu mua bất động sản

noun
digital talent acquisition
/dɪdʒɪtl ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən/

Tăng người bằng công nghệ

noun
land acquisition by the State
/ˌlænd ˌækwɪˈzɪʃən baɪ ðə steɪt/

Nhà nước thu hồi đất

noun
property acquisition
/ˌprɒpərti ˌækwɪˈzɪʃən/

Sự thu mua tài sản

noun
image acquisition
/ˈɪmɪdʒ əˌkwɪzɪʃən/

thu nhận hình ảnh

noun
customer acquisition
/ˈkʌs.tə.mər əˌkwɪ.zɪʃ.ən/

sự thu hút khách hàng

noun
linguistic acquisition
/lɪŋˈɡwɪstɪk əˈkwɪzɪʃən/

sự tiếp thu ngôn ngữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY