noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/ hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc
noun
public accountability
/ˈpʌblɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ Trách nhiệm giải trình công khai
noun
economic accountability
/ˌiːkəˈnɒmɪk əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ trách nhiệm giải trình kinh tế
noun
more accountability
tăng cường trách nhiệm giải trình