Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " accordance"

verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý theo quy định

adverbial phrase
in accordance with the law
/ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ðə lɔː/

theo quy định của pháp luật

preposition
in accordance with
/ɪn əˈkɔːrdəns wɪð/

theo đúng với, theo sự phù hợp với

preposition
in accordance
/ɪn əˈkɔːrdəns/

theo như, phù hợp với

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY